Trang chủ4093 • TYO
add
Toho Acetylene Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
354,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ¥ - 357,00 ¥
Phạm vi một năm
283,00 ¥ - 398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,33 T JPY
Số lượng trung bình
56,80 N
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,55 T | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | -0,34% |
Thu nhập ròng | 424,00 Tr | -2,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | 0,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 795,00 Tr | -4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 T | 5,65% |
Tổng tài sản | 33,64 T | -0,05% |
Tổng nợ | 13,25 T | -6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,00 Tr | -2,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
764