Trang chủ4093 • TYO
add
Toho Acetylene Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
341,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
340,00 ¥ - 343,00 ¥
Phạm vi một năm
283,00 ¥ - 416,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,94 T JPY
Số lượng trung bình
71,46 N
Tỷ số P/E
7,81
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,32 T | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 0,71% |
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | 43,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | 43,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 676,75 Tr | 17,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 T | 5,75% |
Tổng tài sản | 32,89 T | 8,19% |
Tổng nợ | 13,34 T | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | 43,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
764