Trang chủ4094 • TYO
add
NIHON KAGAKU SANGYO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.358,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.352,00 ¥ - 1.365,00 ¥
Phạm vi một năm
1.201,00 ¥ - 1.578,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,36 T JPY
Số lượng trung bình
6,89 N
Tỷ số P/E
11,90
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 T | 21,20% |
Chi phí hoạt động | 803,00 Tr | 8,66% |
Thu nhập ròng | 461,00 Tr | 68,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,15 | 39,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 883,50 Tr | 45,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,54 T | -19,27% |
Tổng tài sản | 53,32 T | 4,69% |
Tổng nợ | 7,24 T | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 461,00 Tr | 68,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 1924
Trang web
Nhân viên
448