Trang chủ4094 • TYO
add
Nihon Kagaku Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.428,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.428,00 ¥ - 1.491,00 ¥
Phạm vi một năm
1.234,00 ¥ - 1.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,20 T JPY
Số lượng trung bình
9,46 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,78 T | 16,53% |
Chi phí hoạt động | 852,65 Tr | 7,79% |
Thu nhập ròng | 625,60 Tr | 24,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 24,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,24 T | -25,25% |
Tổng tài sản | 53,98 T | 4,28% |
Tổng nợ | 7,64 T | 8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,60 Tr | 24,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 1924
Trang web
Nhân viên
448