Trang chủ4095 • TYO
add
Nihon Parkerizing Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.262,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.260,00 ¥ - 1.269,00 ¥
Phạm vi một năm
980,00 ¥ - 1.349,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
167,48 T JPY
Số lượng trung bình
168,42 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,39 T | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 7,07 T | 5,08% |
Thu nhập ròng | 2,87 T | -8,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,86 | -15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 T | -3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,69 T | 6,02% |
Tổng tài sản | 265,57 T | 5,69% |
Tổng nợ | 40,49 T | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 T | -8,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1928
Trang web
Nhân viên
4.279