Trang chủ4097 • TYO
add
KOATSU GAS KOGYO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
791,00 ¥ - 799,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 1.008,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,03 T JPY
Số lượng trung bình
23,21 N
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,66 T | 6,35% |
Chi phí hoạt động | 4,92 T | 4,02% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 12,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 6,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 11,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,17 T | 6,87% |
Tổng tài sản | 121,14 T | 10,49% |
Tổng nợ | 43,96 T | 13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 12,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
1.896