Trang chủ4098 • TYO
add
Titan Kogyo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
793,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
782,00 ¥ - 794,00 ¥
Phạm vi một năm
675,00 ¥ - 1.069,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T JPY
Số lượng trung bình
24,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 243,00 Tr | -7,60% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 105,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 105,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,25 Tr | 394,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,00 Tr | 29,08% |
Tổng tài sản | 14,09 T | -11,97% |
Tổng nợ | 8,55 T | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 105,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
304