Trang chủ4099 • TYO
add
Shikoku Kasei Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.020,00 ¥ - 2.049,00 ¥
Phạm vi một năm
1.604,00 ¥ - 2.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,55 T JPY
Số lượng trung bình
80,05 N
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,77 T | 11,72% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | 19,34% |
Thu nhập ròng | 2,73 T | -17,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 T | 16,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,62 T | -7,20% |
Tổng tài sản | 129,33 T | 1,50% |
Tổng nợ | 48,18 T | 14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 T | -17,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 10, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.262