Trang chủ40B • SGX
add
HealthBank Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,00 N | 1.544,44% |
Chi phí hoạt động | 468,00 N | 4,58% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 79,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,66 N | 98,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,50 N | 26,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | 30,86% |
Tổng tài sản | 17,17 Tr | -32,36% |
Tổng nợ | 993,00 N | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | 79,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -419,00 N | 32,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 546,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,00 N | 120,45% |
Dòng tiền tự do | -307,94 N | 26,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5