Trang chủ40E • SGX
add
Spackman Entertainment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr SGD
Số lượng trung bình
55,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,50 N | 57,53% |
Chi phí hoạt động | 793,00 N | -24,98% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -14,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -477,49 | 27,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -543,50 N | 30,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | -75,92% |
Tổng tài sản | 22,83 Tr | -23,35% |
Tổng nợ | 6,37 Tr | 12,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -14,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -854,50 N | 55,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 392,00 N | 317,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 415,50 N | -12,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,00 N | 90,64% |
Dòng tiền tự do | -306,81 N | 32,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
30