Trang chủ40F • SGX
add
Alita Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,080 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,66 Tr | 274,89% |
Chi phí hoạt động | 61,15 Tr | 825,07% |
Thu nhập ròng | -65,41 Tr | -5.667,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,59 | 56,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,63 Tr | -1.032,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,05 Tr | 53,61% |
Tổng tài sản | 318,05 Tr | 244,93% |
Tổng nợ | 110,82 Tr | 240,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,41 Tr | -5.667,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web