Trang chủ40N • SGX
add
Versalink Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
580,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,64 Tr | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | 23,78% |
Thu nhập ròng | -972,00 N | 63,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,09 | 65,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | 2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,43 Tr | -8,57% |
Tổng tài sản | 31,12 Tr | -8,37% |
Tổng nợ | 12,91 Tr | -1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -972,00 N | 63,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,00 N | -72,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | -222,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -688,50 N | 70,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,93 Tr | -932,72% |
Dòng tiền tự do | -501,75 N | -9,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
435