Trang chủ40T • SGX
add
ISEC Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,44 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,57 N
Tỷ số P/E
15,57
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,86 Tr | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | 17,55% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -2,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,29 | -7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,64 Tr | -1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,27 Tr | -10,14% |
Tổng tài sản | 118,95 Tr | 8,73% |
Tổng nợ | 24,47 Tr | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -2,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,00 Tr | 25,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 Tr | 45,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -904,00 N | -326,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 835,14% |
Dòng tiền tự do | -591,50 N | -74,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
287