Trang chủ40V • SGX
add
Alset International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
898,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 Tr | -69,15% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | 77,10% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -141,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,74 | -235,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,84 Tr | -198,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,62 Tr | -47,29% |
Tổng tài sản | 93,90 Tr | -17,35% |
Tổng nợ | 14,22 Tr | 3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -141,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,32 Tr | -126,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -715,00 N | 80,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,50 N | -3,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 Tr | -149,84% |
Dòng tiền tự do | -1,55 Tr | -176,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
188