Trang chủ40W • SGX
add
Zico Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,29 Tr SGD
Số lượng trung bình
16,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,01 Tr | -6,49% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | -12,03% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 16,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,13 | 10,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | 22,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 Tr | -26,23% |
Tổng tài sản | 42,10 Tr | -8,35% |
Tổng nợ | 17,57 Tr | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 16,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,98 N | -137,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 592,08 N | 1.346,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -997,52 N | 2,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -768,72 N | -27.741,71% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | 26,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
149