Trang chủ40W • SGX
add
Zico Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
16,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,13 Tr | 0,78% |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | -23,70% |
Thu nhập ròng | -55,50 N | 95,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | 95,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -328,00 N | 37,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,91 Tr | -5,49% |
Tổng tài sản | 163,93 Tr | -13,70% |
Tổng nợ | 61,78 Tr | -10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,50 N | 95,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 Tr | -9,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 311,00 N | -87,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | 351,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -820,00 N | -264,16% |
Dòng tiền tự do | 220,19 N | 366,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
149