Trang chủ4100 • TADAWUL
add
Makkah Construction and Devlpmnt Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
107,00 SAR - 108,80 SAR
Phạm vi một năm
69,00 SAR - 122,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
17,93 T SAR
Số lượng trung bình
57,88 N
Tỷ số P/E
43,93
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,87 Tr | -43,07% |
Chi phí hoạt động | 11,09 Tr | 11,75% |
Thu nhập ròng | 69,39 Tr | 1,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,91 | 78,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,96 Tr | -5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,46 Tr | -35,13% |
Tổng tài sản | 5,02 T | 7,86% |
Tổng nợ | 604,33 Tr | 12,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,39 Tr | 1,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,84 Tr | 47,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,91 Tr | -3.763,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,93 Tr | 860,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,14 Tr | -659,25% |
Dòng tiền tự do | 41,84 Tr | 166,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.076