Trang chủ4100 • TYO
add
Toda Kogyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.463,00 ¥ - 1.489,00 ¥
Phạm vi một năm
1.454,00 ¥ - 2.419,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T JPY
Số lượng trung bình
8,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,20 T | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 16,60% |
Thu nhập ròng | -907,00 Tr | -771,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,60 | -705,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,25 Tr | -84,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 T | 9,44% |
Tổng tài sản | 55,67 T | 3,09% |
Tổng nợ | 40,35 T | 12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -907,00 Tr | -771,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1823
Trang web
Nhân viên
1.112