Trang chủ4100 • TYO
add
Toda Kogyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.096,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.085,00 ¥ - 1.187,00 ¥
Phạm vi một năm
882,00 ¥ - 2.215,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T JPY
Số lượng trung bình
14,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,91 T | 49,68% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 6,51% |
Thu nhập ròng | -2,76 T | 45,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,89 | 63,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,50 Tr | -200,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,08 T | -1,05% |
Tổng tài sản | 50,67 T | -5,66% |
Tổng nợ | 38,90 T | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 T | 45,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1823
Trang web
Nhân viên
1.112