Trang chủ4102 • TYO
add
Maruo Calcium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.343,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.343,00 ¥ - 1.343,00 ¥
Phạm vi một năm
1.282,00 ¥ - 1.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T JPY
Số lượng trung bình
180,00
Tỷ số P/E
20,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | -5,28% |
Chi phí hoạt động | 507,00 Tr | -5,59% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 169,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 172,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,00 Tr | 13,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | -24,04% |
Tổng tài sản | 16,87 T | -0,83% |
Tổng nợ | 6,66 T | -5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 169,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
272