Trang chủ4104 • TPE
add
Excelsior Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
86,60 NT$ - 87,40 NT$
Phạm vi một năm
79,50 NT$ - 90,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,22 T TWD
Số lượng trung bình
286,91 N
Tỷ số P/E
18,51
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 283,66 Tr | 12,54% |
Thu nhập ròng | 192,15 Tr | 2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | -2,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,25 Tr | 17,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 T | 46,23% |
Tổng tài sản | 20,37 T | 12,66% |
Tổng nợ | 9,01 T | 25,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,15 Tr | 2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 T | -3.117,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 250,19 Tr | 351,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,35 Tr | -199,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | -1.524,47% |
Dòng tiền tự do | -1,99 T | -3.550,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
774