Trang chủ4104 • TPE
add
Excelsior Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
86,80 NT$ - 87,10 NT$
Phạm vi một năm
80,67 NT$ - 93,52 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,22 T TWD
Số lượng trung bình
89,09 N
Tỷ số P/E
18,58
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 1,95% |
Chi phí hoạt động | 251,41 Tr | 2,19% |
Thu nhập ròng | 173,55 Tr | -5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | -7,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | -5,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 311,40 Tr | 56,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,85 T | 109,49% |
Tổng tài sản | 21,94 T | 24,81% |
Tổng nợ | 10,88 T | 61,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,55 Tr | -5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,87 T | 1.889,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -330,95 Tr | -415,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,15 Tr | 3,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 T | 2.056,20% |
Dòng tiền tự do | 4,01 T | 909,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
774