Trang chủ4106 • TPE
add
Wellell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,50 NT$ - 22,60 NT$
Phạm vi một năm
18,70 NT$ - 29,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T TWD
Số lượng trung bình
104,74 N
Tỷ số P/E
19,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,67 Tr | -9,61% |
Chi phí hoạt động | 229,28 Tr | -11,27% |
Thu nhập ròng | 46,20 Tr | 73,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | 92,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,53 Tr | 5,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,77 Tr | 3,09% |
Tổng tài sản | 3,14 T | -2,70% |
Tổng nợ | 714,23 Tr | -19,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,20 Tr | 73,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,50 Tr | -21,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,58 Tr | -8,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,56 Tr | -250,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | -98,83% |
Dòng tiền tự do | 85,10 Tr | -35,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1990
Trang web
Nhân viên
535