Trang chủ4107 • TYO
add
ISE Chemicals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22.150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21.510,00 ¥ - 22.360,00 ¥
Phạm vi một năm
15.980,00 ¥ - 40.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
110,56 T JPY
Số lượng trung bình
54,80 N
Tỷ số P/E
19,74
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,24 T | 20,10% |
Chi phí hoạt động | 657,00 Tr | 14,66% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 55,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,54 | 29,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 T | 37,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 T | -17,20% |
Tổng tài sản | 43,39 T | 11,46% |
Tổng nợ | 7,58 T | 10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 55,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
323