Trang chủ4107 • TYO
add
ISE Chemicals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26.890,00 ¥ - 27.770,00 ¥
Phạm vi một năm
7.940,00 ¥ - 40.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
140,60 T JPY
Số lượng trung bình
215,64 N
Tỷ số P/E
28,39
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,26 T | 44,07% |
Chi phí hoạt động | 638,00 Tr | 18,15% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 115,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,95 | 49,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | 77,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,74 T | -6,31% |
Tổng tài sản | 42,95 T | 12,92% |
Tổng nợ | 8,84 T | 24,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 115,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
325