Trang chủ4108 • TPE
add
Phytohealth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,90 NT$ - 13,20 NT$
Phạm vi một năm
11,00 NT$ - 20,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T TWD
Số lượng trung bình
151,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,03 Tr | -20,54% |
Chi phí hoạt động | 47,85 Tr | -22,34% |
Thu nhập ròng | -18,60 Tr | 41,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,23 | 26,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,76 Tr | 37,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -14,68% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 3,79% |
Tổng nợ | 71,29 Tr | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,60 Tr | 41,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | 59,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,04 Tr | -182,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 Tr | -120,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,44 Tr | -256,30% |
Dòng tiền tự do | -519,38 N | -111,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
84