Trang chủ4108 • TPE
add
Phytohealth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,95 NT$ - 14,05 NT$
Phạm vi một năm
11,00 NT$ - 20,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T TWD
Số lượng trung bình
116,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,54 Tr | -6,29% |
Chi phí hoạt động | 43,42 Tr | -21,50% |
Thu nhập ròng | -14,59 Tr | 47,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,77 | 44,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,09 Tr | 31,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 4,72% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 0,91% |
Tổng nợ | 64,25 Tr | -0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,59 Tr | 47,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,82 Tr | -47,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,98 Tr | 175,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | -14,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,36 Tr | 1.684,81% |
Dòng tiền tự do | -21,15 Tr | -178,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
84