Trang chủ4109 • TYO
add
Stella Chemifa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.880,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.840,00 ¥ - 3.875,00 ¥
Phạm vi một năm
3.105,00 ¥ - 4.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,63 T JPY
Số lượng trung bình
42,11 N
Tỷ số P/E
19,27
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,40 T | 30,64% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 7,87% |
Thu nhập ròng | 843,00 Tr | 110,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | 60,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 60,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,80 T | -12,08% |
Tổng tài sản | 59,69 T | 2,87% |
Tổng nợ | 13,64 T | 0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 843,00 Tr | 110,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1944
Trang web
Nhân viên
695