Trang chủ4110 • TADAWUL
add
Batic Investments and Logistics Cmy SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,29 SAR - 2,34 SAR
Phạm vi một năm
1,96 SAR - 4,16 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T SAR
Số lượng trung bình
10,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,70 Tr | -8,53% |
Chi phí hoạt động | 9,54 Tr | -10,73% |
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | 678,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | 753,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,06 Tr | -39,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,52 Tr | 13,42% |
Tổng tài sản | 887,56 Tr | -41,43% |
Tổng nợ | 468,47 Tr | -55,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,42 Tr | 678,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,18 Tr | -174,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,31 Tr | -81,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,99 Tr | 23,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,48 Tr | -174,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web