Trang chủ4110 • TADAWUL
add
Batic Investments and Logistics Cmy SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,29 SAR - 3,40 SAR
Phạm vi một năm
1,99 SAR - 4,16 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T SAR
Số lượng trung bình
5,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,77 Tr | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 11,39 Tr | -29,12% |
Thu nhập ròng | -792,45 N | 88,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | 87,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 Tr | 125,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,65 Tr | 48,54% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 5,93% |
Tổng nợ | 1,09 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -792,45 N | 88,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,17 Tr | 101,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 Tr | 32,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 Tr | 114,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,05 Tr | 556,65% |
Dòng tiền tự do | 12,59 Tr | 155,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web