Trang chủ4110 • TADAWUL
add
Batic Investments and Logistics Cmy SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,36 SAR - 2,42 SAR
Phạm vi một năm
2,15 SAR - 4,16 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T SAR
Số lượng trung bình
10,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,93 Tr | -9,02% |
Chi phí hoạt động | -33,04 Tr | -372,18% |
Thu nhập ròng | -56,61 Tr | -625,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,26 | -697,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,88 Tr | -723,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,65 Tr | 44,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 713,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,61 Tr | -625,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,91 Tr | -55,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,90 Tr | -66,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,55 Tr | 158,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,08 Tr | -1.382,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web