Trang chủ4112 • TYO
add
Hodogaya Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.655,00 ¥ - 3.695,00 ¥
Phạm vi một năm
3.385,00 ¥ - 6.010,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,92 T JPY
Số lượng trung bình
39,92 N
Tỷ số P/E
7,08
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,12 T | 16,41% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | 12,72% |
Thu nhập ròng | 841,00 Tr | 55,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | 33,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | 50,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 T | -5,73% |
Tổng tài sản | 82,66 T | 6,69% |
Tổng nợ | 22,73 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 841,00 Tr | 55,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 T | -18,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | 6,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -668,00 Tr | 9,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,00 Tr | -73,17% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | -31,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1916
Trang web
Nhân viên
922