Trang chủ4112 • TYO
add
Hodogaya Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.455,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.453,00 ¥ - 1.469,00 ¥
Phạm vi một năm
1.239,00 ¥ - 2.915,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,58 T JPY
Số lượng trung bình
38,96 N
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,34 T | -10,14% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | 0,00% |
Thu nhập ròng | 295,00 Tr | -67,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -64,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -48,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -359,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 T | -16,90% |
Tổng tài sản | 79,86 T | -1,60% |
Tổng nợ | 21,33 T | -10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,00 Tr | -67,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 982,00 Tr | -45,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | 36,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -694,00 Tr | -2,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -902,00 Tr | -175,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1916
Trang web
Nhân viên
922