Trang chủ4112 • TYO
add
Hodogaya Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.562,00 ¥ - 1.581,00 ¥
Phạm vi một năm
1.239,00 ¥ - 2.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,44 T JPY
Số lượng trung bình
64,75 N
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,38 T | -21,45% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | -6,29% |
Thu nhập ròng | 615,00 Tr | -63,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | -54,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | -47,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,71 T | — |
Tổng tài sản | 80,71 T | — |
Tổng nợ | 20,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 615,00 Tr | -63,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 840,00 Tr | -63,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -426,00 Tr | 89,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -645,00 Tr | -122,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,00 Tr | 93,32% |
Dòng tiền tự do | -409,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1916
Trang web
Nhân viên
942