Trang chủ4112 • TYO
add
Hodogaya Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.485,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.472,00 ¥ - 1.490,00 ¥
Phạm vi một năm
1.239,00 ¥ - 3.005,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,96 T JPY
Số lượng trung bình
92,72 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,63 T | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 1,06% |
Thu nhập ròng | 334,00 Tr | -48,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | -40,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,86 T | -10,50% |
Tổng tài sản | 82,51 T | 5,73% |
Tổng nợ | 22,65 T | -1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,00 Tr | -48,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,00 Tr | -105,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -462,00 Tr | 49,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,00 Tr | 29,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -743,00 Tr | -45,69% |
Dòng tiền tự do | -2,05 T | -128,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1916
Trang web
Nhân viên
922