Trang chủ4116 • TYO
add
Dainichiseika Color & Chemcls MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.120,00 ¥ - 3.170,00 ¥
Phạm vi một năm
2.460,00 ¥ - 3.455,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,33 T JPY
Số lượng trung bình
36,12 N
Tỷ số P/E
5,28
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,40 T | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 4,67 T | 3,30% |
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | 267,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 260,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 T | -3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,25 T | 2,85% |
Tổng tài sản | 196,78 T | 0,99% |
Tổng nợ | 66,29 T | -12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | 267,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
3.634