Trang chủ4116 • TYO
add
Dainichiseika Color & Chemcls MFG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.823,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.823,00 ¥ - 2.853,00 ¥
Phạm vi một năm
2.121,00 ¥ - 3.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,01 T JPY
Số lượng trung bình
26,28 N
Tỷ số P/E
5,35
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,78 T | 5,50% |
Chi phí hoạt động | 4,49 T | 3,48% |
Thu nhập ròng | 6,50 T | 576,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,12 | 541,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 45,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,26 T | 12,73% |
Tổng tài sản | 199,13 T | 2,06% |
Tổng nợ | 69,87 T | -11,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,50 T | 576,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
3.634