Trang chủ4119 • TYO
add
Nippon Pigment Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.295,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.305,00 ¥ - 3.365,00 ¥
Phạm vi một năm
2.366,00 ¥ - 3.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T JPY
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
1,01
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,73 T | 83,80% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 69,19% |
Thu nhập ròng | -1,81 T | -420,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,90 | -274,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,75 Tr | -35,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | 17,03% |
Tổng tài sản | 44,41 T | 49,89% |
Tổng nợ | 22,83 T | 63,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 T | -420,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
808