Trang chủ4120 • TYO
add
Sugai Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.060,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 ¥ - 2.090,00 ¥
Phạm vi một năm
1.870,00 ¥ - 3.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T JPY
Số lượng trung bình
623,00
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | -10,99% |
Chi phí hoạt động | 226,00 Tr | -9,60% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -103,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -104,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,00 Tr | -77,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,00 Tr | 69,61% |
Tổng tài sản | 11,38 T | 0,85% |
Tổng nợ | 4,12 T | -9,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -103,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
182