Trang chủ412350 • KOSDAQ
add
Laserssel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.365,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.310,00 ₩ - 3.450,00 ₩
Phạm vi một năm
2.655,00 ₩ - 8.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,80 T KRW
Số lượng trung bình
75,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 151,50% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 62,43% |
Thu nhập ròng | -2,79 T | -143,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -240,39 | 3,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 T | -57,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,42 T | -61,53% |
Tổng tài sản | 43,58 T | -17,22% |
Tổng nợ | 17,90 T | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 T | -143,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,77 T | -1.900,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,91 Tr | 99,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 956,83 Tr | -92,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 T | -553,98% |
Dòng tiền tự do | -2,38 T | 66,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
50