Trang chủ412350 • KOSDAQ
add
Laserssel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.680,00 ₩ - 3.995,00 ₩
Phạm vi một năm
3.680,00 ₩ - 13.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,02 T KRW
Số lượng trung bình
62,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -46,51% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 54,24% |
Thu nhập ròng | -2,17 T | -123,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -196,88 | -316,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 T | -71,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,49 T | 10,69% |
Tổng tài sản | 51,85 T | 43,78% |
Tổng nợ | 18,23 T | 582,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 T | -123,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 T | 51,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,97 T | 1.150,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 T | 798,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,40 T | 215,02% |
Dòng tiền tự do | 3,30 T | 181,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
63