Trang chủ412540 • KOSDAQ
add
Jeil M&S Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.600,00 ₩ - 6.860,00 ₩
Phạm vi một năm
6.310,00 ₩ - 41.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,08 T KRW
Số lượng trung bình
62,50 N
Tỷ số P/E
16,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,16 T | 151,76% |
Chi phí hoạt động | 5,97 T | 45,64% |
Thu nhập ròng | 2,38 T | 268,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 46,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 T | 187,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,66 T | — |
Tổng tài sản | 309,87 T | — |
Tổng nợ | 201,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 T | 268,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,45 T | -112,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -28.306,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,56 T | 7.836,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,21 T | -27,14% |
Dòng tiền tự do | -34,78 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
352