Trang chủ4130 • TADAWUL
add
Al Baha Investment and Develpmnt Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 SAR
Mức chênh lệch một ngày
0,28 SAR - 0,31 SAR
Phạm vi một năm
0,11 SAR - 0,46 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
891,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
408,39 Tr
Tỷ số P/E
252,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 Tr | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 143,38% |
Thu nhập ròng | -388,52 N | -128,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,59 | -129,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 Tr | -60,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 143,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,68 Tr | 147,27% |
Tổng tài sản | 275,13 Tr | 2,77% |
Tổng nợ | 38,18 Tr | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -388,52 N | -128,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 Tr | -65,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | 150,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -593,18 N | 37,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 589,66 N | -70,32% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | -41,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1992
Trang web