Trang chủ413390 • KOSDAQ
add
MOT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.600,00 ₩ - 8.870,00 ₩
Phạm vi một năm
5.040,00 ₩ - 12.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,71 T KRW
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,63 T | -36,42% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | -5,60% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | -23,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 20,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | -22,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,86 T | 195,25% |
Tổng tài sản | 109,77 T | 17,63% |
Tổng nợ | 52,30 T | -12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | -23,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,33 T | 226,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,31 T | -6.570,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,78 T | 149,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,77 T | 317,03% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | -27,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web