Trang chủ413390 • KOSDAQ
add
MOT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.380,00 ₩ - 7.700,00 ₩
Phạm vi một năm
5.040,00 ₩ - 12.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,24 T KRW
Số lượng trung bình
279,60 N
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,35 T | -43,71% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | -19,27% |
Thu nhập ròng | 209,94 Tr | -69,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -45,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 995,97 Tr | -30,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,34 T | 152,59% |
Tổng tài sản | 110,19 T | — |
Tổng nợ | 53,55 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,94 Tr | -69,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,25 T | -388,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,18 T | -777,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 T | 2.714,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,28 T | -739,80% |
Dòng tiền tự do | -9,65 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web