Trang chủ413630 • KOSDAQ
add
CP System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.234,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.231,00 ₩ - 1.300,00 ₩
Phạm vi một năm
1.210,00 ₩ - 3.765,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,69 T KRW
Số lượng trung bình
192,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 T | -6,87% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 34,60% |
Thu nhập ròng | 597,86 Tr | -71,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,05 | -68,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 987,27 Tr | -45,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,34 T | 48,25% |
Tổng tài sản | 47,07 T | — |
Tổng nợ | 4,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 597,86 Tr | -71,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 T | 100,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 T | 16,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 T | -16.201,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 T | -12,84% |
Dòng tiền tự do | 2,48 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
87