Trang chủ413640 • KOSDAQ
add
BI Matrix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.350,00 ₩ - 14.150,00 ₩
Phạm vi một năm
7.280,00 ₩ - 24.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,65 T KRW
Số lượng trung bình
108,15 N
Tỷ số P/E
20,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 T | 37,44% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | 13,14% |
Thu nhập ròng | -449,30 Tr | 70,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,42 | 78,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -453,13 Tr | 68,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,66 T | 12,39% |
Tổng tài sản | 46,28 T | 17,93% |
Tổng nợ | 16,44 T | 22,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -449,30 Tr | 70,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,56 Tr | 87,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 T | -278,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -658,32 Tr | -280,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 T | -163,18% |
Dòng tiền tự do | -549,70 Tr | 63,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
216