Trang chủ4137 • TPE
add
Chlitina Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
113,50 NT$ - 116,00 NT$
Phạm vi một năm
98,20 NT$ - 191,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 T TWD
Số lượng trung bình
164,95 N
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -16,43% |
Chi phí hoạt động | 703,85 Tr | -15,47% |
Thu nhập ròng | 58,45 Tr | -80,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | -76,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | -82,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,69 Tr | -27,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | 3,35% |
Tổng tài sản | 8,89 T | -0,13% |
Tổng nợ | 3,35 T | -10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,45 Tr | -80,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 297,69 Tr | 103,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,31 Tr | -142,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,78 Tr | 94,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,28 Tr | 101,38% |
Dòng tiền tự do | 283,41 Tr | 696,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web