Trang chủ4140 • TADAWUL
add
Saudi Industrial Export Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,47 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,38 SAR - 2,49 SAR
Phạm vi một năm
2,10 SAR - 3,12 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
478,13 Tr SAR
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,56 N | -95,43% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -85,56% |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 61,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 N | -741,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | 85,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -293,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,76 Tr | -10,76% |
Tổng tài sản | 140,07 Tr | -10,33% |
Tổng nợ | 8,03 Tr | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 61,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 573,26 N | 107,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,43 Tr | -7,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,86 Tr | 57,98% |
Dòng tiền tự do | 3,89 Tr | 180,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
16