Trang chủ4140 • TADAWUL
add
Saudi Industrial Export Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,17 SAR - 2,30 SAR
Phạm vi một năm
1,96 SAR - 3,05 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
431,57 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 981,00 N | -80,33% |
Thu nhập ròng | -981,00 N | -284,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -933,17 N | 80,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,28 Tr | -13,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -981,00 N | -284,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,52 Tr | 82,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,94 Tr | -10,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,45 Tr | 69,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
16