Trang chủ4140 • TADAWUL
add
Saudi Industrial Export Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,44 SAR - 2,54 SAR
Phạm vi một năm
1,98 SAR - 3,05 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
487,94 Tr SAR
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 4,71 Tr | -15,75% |
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | -54,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,69 Tr | 15,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,28 Tr | -22,49% |
Tổng tài sản | 133,75 Tr | -12,97% |
Tổng nợ | 8,81 Tr | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | -54,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,85 Tr | -21,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 767,11 N | 608,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,08 Tr | -8,10% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | 18,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
16