Trang chủ4141 • TADAWUL
add
Al-Omran Industrial and Trading Co CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
34,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
34,00 SAR - 35,15 SAR
Phạm vi một năm
28,25 SAR - 42,95 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
409,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
62,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,68 Tr | 13,79% |
Chi phí hoạt động | 5,83 Tr | -15,44% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 75,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,18 | 78,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 Tr | 141,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -115,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,50 Tr | -68,57% |
Tổng tài sản | 209,76 Tr | -13,13% |
Tổng nợ | 54,96 Tr | -33,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 75,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 Tr | 134,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 Tr | -4.638,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 Tr | -105,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,24 Tr | -110,22% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | 86,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web