Trang chủ4141 • TADAWUL
add
Al-Omran Industrial and Trading Co CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
28,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
28,00 SAR - 28,65 SAR
Phạm vi một năm
24,94 SAR - 42,95 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
343,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
42,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,04 Tr | -39,40% |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | -10,07% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -1.612,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,61 | -2.642,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,84 N | -103,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 Tr | -81,69% |
Tổng tài sản | 241,02 Tr | 3,13% |
Tổng nợ | 88,17 Tr | 17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -1.612,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,83 Tr | -184,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 Tr | 36,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | 112,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,40 Tr | 23,20% |
Dòng tiền tự do | -8,53 Tr | -872,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web