Trang chủ4142 • TADAWUL
add
Riyadh Cables Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
144,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
141,00 SAR - 148,80 SAR
Phạm vi một năm
83,80 SAR - 165,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
22,14 T SAR
Số lượng trung bình
213,96 N
Tỷ số P/E
31,67
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | 16,94% |
Chi phí hoạt động | 120,06 Tr | 13,95% |
Thu nhập ròng | 234,70 Tr | 76,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | 51,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,57 | 78,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 297,01 Tr | 56,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,96 Tr | 176,08% |
Tổng tài sản | 6,21 T | 20,97% |
Tổng nợ | 3,57 T | 24,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,70 Tr | 76,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,93 Tr | -4,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,71 Tr | -36,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,38 Tr | 82,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,86 Tr | 200,88% |
Dòng tiền tự do | -128,76 Tr | 40,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
427