Trang chủ4142 • TPE
add
Adimmune Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,55 NT$ - 25,85 NT$
Phạm vi một năm
24,35 NT$ - 36,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 T TWD
Số lượng trung bình
451,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,80 Tr | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 256,98 Tr | 40,37% |
Thu nhập ròng | -273,78 Tr | -13,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -343,09 | -17,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -253,35 Tr | -8,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | -12,71% |
Tổng tài sản | 8,72 T | -5,31% |
Tổng nợ | 3,33 T | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -273,78 Tr | -13,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,68 Tr | -108,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,26 Tr | 92,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,01 Tr | -291,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -781,25 Tr | -697,98% |
Dòng tiền tự do | -301,66 Tr | 1,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
564