Trang chủ4142 • TPE
add
Adimmune Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,60 NT$ - 24,00 NT$
Phạm vi một năm
19,15 NT$ - 30,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,16 T TWD
Số lượng trung bình
9,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 888,24 Tr | -8,74% |
Chi phí hoạt động | 171,56 Tr | -39,99% |
Thu nhập ròng | 263,30 Tr | -0,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,64 | 9,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,40 Tr | 26,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -13,66% |
Tổng tài sản | 8,62 T | -7,14% |
Tổng nợ | 2,98 T | -2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 263,30 Tr | -0,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,42 Tr | -4,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,89 Tr | 0,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,34 Tr | 53,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -397,64 Tr | -3,48% |
Dòng tiền tự do | -356,77 Tr | 14,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
564