Trang chủ4143 • TADAWUL
add
Al Taiseer Group TALCO Industrl Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
48,25 SAR
Mức chênh lệch một ngày
47,70 SAR - 48,55 SAR
Phạm vi một năm
39,95 SAR - 73,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T SAR
Số lượng trung bình
166,59 N
Tỷ số P/E
23,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,09 Tr | 18,02% |
Chi phí hoạt động | 22,89 Tr | 36,74% |
Thu nhập ròng | 21,90 Tr | 2,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | -13,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,09 Tr | -3,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,92 Tr | 4,56% |
Tổng tài sản | 683,20 Tr | 3,56% |
Tổng nợ | 177,57 Tr | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,90 Tr | 2,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,80 Tr | 298,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 Tr | -36,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,14 Tr | -31.793,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,32 Tr | -5.136,31% |
Dòng tiền tự do | -3,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
694