Trang chủ4143 • TADAWUL
add
Al Taiseer Group TALCO Industrl Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
57,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
56,50 SAR - 57,70 SAR
Phạm vi một năm
45,70 SAR - 73,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T SAR
Số lượng trung bình
633,36 N
Tỷ số P/E
27,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,25 Tr | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 14,77 Tr | 28,45% |
Thu nhập ròng | 16,77 Tr | -11,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | -15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,82 Tr | -6,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 702,99 Tr | — |
Tổng nợ | 159,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,77 Tr | -11,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 Tr | -126,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | 17,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,08 N | 26,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,87 Tr | -178,01% |
Dòng tiền tự do | 35,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
694