Trang chủ4148 • TPE
add
All Cosmos Bio-Tech Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
49,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,80 NT$ - 50,70 NT$
Phạm vi một năm
42,55 NT$ - 56,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T TWD
Số lượng trung bình
104,95 N
Tỷ số P/E
34,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,29 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 138,10 Tr | 25,63% |
Thu nhập ròng | 72,11 Tr | 4,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | -3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,48 Tr | -2,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -33,04% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -0,04% |
Tổng nợ | 572,62 Tr | -43,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,11 Tr | 4,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,46 Tr | -116,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,34 Tr | 153,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -396,30 Tr | -141,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -346,23 Tr | -246,35% |
Dòng tiền tự do | -401,39 Tr | -285,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
233