Trang chủ4150 • TADAWUL
add
Arriyadh Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
34,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
34,10 SAR - 35,00 SAR
Phạm vi một năm
20,98 SAR - 38,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 T SAR
Số lượng trung bình
253,35 N
Tỷ số P/E
20,83
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,43 Tr | -29,34% |
Chi phí hoạt động | 25,91 Tr | 69,99% |
Thu nhập ròng | 89,57 Tr | -40,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 103,63 | -15,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,65 Tr | -52,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,92 Tr | 8,23% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 4,21% |
Tổng nợ | 365,68 Tr | -11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,57 Tr | -40,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,76 Tr | -36,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,74 Tr | -286,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -307,26 N | -192,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,29 Tr | -228,49% |
Dòng tiền tự do | 98,49 Tr | 55,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
122