Trang chủ4160 • TADAWUL
add
Thimar Development Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
45,05 SAR
Mức chênh lệch một ngày
44,50 SAR - 45,20 SAR
Phạm vi một năm
36,60 SAR - 63,23 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
291,85 Tr SAR
Số lượng trung bình
207,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | -55,73% |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | 181,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 189,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,39 Tr | 71,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,69 Tr | -34,68% |
Tổng tài sản | 92,77 Tr | -9,89% |
Tổng nợ | 67,94 Tr | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | 181,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | 94,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,51 N | 98,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,04 N | -100,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,64 Tr | -107,74% |
Dòng tiền tự do | -6,76 Tr | 92,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1987
Trang web