Trang chủ416180 • KOSDAQ
add
Shinsung ST Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.600,00 ₩ - 34.150,00 ₩
Phạm vi một năm
22.350,00 ₩ - 50.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
307,35 T KRW
Số lượng trung bình
60,34 N
Tỷ số P/E
42,59
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,96 T | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 3,54 T | -19,60% |
Thu nhập ròng | 429,39 Tr | -3,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | -1,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 322,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,64 T | -10,10% |
Tổng tài sản | 144,44 T | 5,88% |
Tổng nợ | 41,87 T | 6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,39 Tr | -3,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 718,36 Tr | 123,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 T | 94,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 T | -105,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,48 T | -3.645,76% |
Dòng tiền tự do | -3,03 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web