Trang chủ4163 • TADAWUL
add
Al-Dawaa Medical Services Co
Giá đóng cửa hôm trước
77,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
77,00 SAR - 78,00 SAR
Phạm vi một năm
65,80 SAR - 98,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T SAR
Số lượng trung bình
73,37 N
Tỷ số P/E
17,41
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 465,00 Tr | 8,58% |
Thu nhập ròng | 105,17 Tr | 10,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,33 Tr | 8,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,53 Tr | -48,02% |
Tổng tài sản | 5,21 T | 7,22% |
Tổng nợ | 3,71 T | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,17 Tr | 10,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,02 Tr | 0,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,23 Tr | -162,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,78 Tr | 38,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,01 Tr | 310,48% |
Dòng tiền tự do | 157,41 Tr | 30,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6.014