Trang chủ4163 • TADAWUL
add
Al-Dawaa Medical Services Co
Giá đóng cửa hôm trước
79,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
78,80 SAR - 79,70 SAR
Phạm vi một năm
65,80 SAR - 98,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T SAR
Số lượng trung bình
209,86 N
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 18,10% |
Chi phí hoạt động | 452,16 Tr | 12,18% |
Thu nhập ròng | 103,81 Tr | 12,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | -4,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,36 Tr | 6,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,32 Tr | -9,22% |
Tổng tài sản | 5,04 T | 6,97% |
Tổng nợ | 3,58 T | 5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,81 Tr | 12,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,15 Tr | 12,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,24 Tr | 61,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,40 Tr | -62,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,51 Tr | 330,26% |
Dòng tiền tự do | 81,62 Tr | 481,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6.014