Trang chủ4163 • TADAWUL
add
Al-Dawaa Medical Services Co
Giá đóng cửa hôm trước
80,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
78,80 SAR - 80,40 SAR
Phạm vi một năm
78,80 SAR - 121,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T SAR
Số lượng trung bình
56,41 N
Tỷ số P/E
18,72
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 13,02% |
Chi phí hoạt động | 460,28 Tr | 10,56% |
Thu nhập ròng | 75,09 Tr | 5,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | -6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,79 Tr | 5,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,86 Tr | 1,31% |
Tổng tài sản | 5,01 T | 9,89% |
Tổng nợ | 3,59 T | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,09 Tr | 5,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,47 Tr | -16,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,74 Tr | -799,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,97 Tr | 57,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | 95,58% |
Dòng tiền tự do | 61,86 Tr | -53,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6.014