Trang chủ4164 • TADAWUL
add
Al Nahdi Medical Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
114,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
113,60 SAR - 114,60 SAR
Phạm vi một năm
106,00 SAR - 139,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
14,87 T SAR
Số lượng trung bình
123,03 N
Tỷ số P/E
18,12
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 6,72% |
Chi phí hoạt động | 600,21 Tr | 3,05% |
Thu nhập ròng | 157,85 Tr | -7,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | -13,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,34 Tr | 7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 956,81 Tr | 5,18% |
Tổng tài sản | 6,17 T | 14,93% |
Tổng nợ | 3,59 T | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,85 Tr | -7,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,16 Tr | 118,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,93 Tr | 18,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,01 Tr | 5,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 209,16 Tr | 3.182,63% |
Dòng tiền tự do | 261,15 Tr | 943,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.153