Trang chủ4165 • TADAWUL
add
Al Majed for Oud Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
134,40 SAR - 137,60 SAR
Phạm vi một năm
103,40 SAR - 198,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T SAR
Số lượng trung bình
237,10 N
Tỷ số P/E
21,79
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,15 Tr | 60,16% |
Chi phí hoạt động | 285,13 Tr | 173,84% |
Thu nhập ròng | 120,90 Tr | 88,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,48 | 17,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,50 Tr | 74,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,65 Tr | -70,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,90 Tr | 88,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,16 Tr | 89,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,62 Tr | -6,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,84 Tr | 56,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,69 Tr | 337,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.744