Trang chủ4165 • TADAWUL
add
Al Majed for Oud Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
151,40 SAR - 155,40 SAR
Phạm vi một năm
103,40 SAR - 198,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T SAR
Số lượng trung bình
311,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,62 Tr | 41,02% |
Chi phí hoạt động | 89,86 Tr | 25,04% |
Thu nhập ròng | 22,42 Tr | 59,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | 12,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,67 Tr | 56,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 751,49 Tr | — |
Tổng nợ | 307,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,42 Tr | 59,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,96 Tr | 135,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,75 Tr | -184,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,48 Tr | -432,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,15 Tr | 15,79% |
Dòng tiền tự do | -12,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.744