Trang chủ4165 • TYO
add
Plaid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.106,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.107,00 ¥ - 1.140,00 ¥
Phạm vi một năm
602,00 ¥ - 1.647,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,62 T JPY
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
73,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | 26,05% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 3,69% |
Thu nhập ròng | 292,52 Tr | 1.928,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | 1.555,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,07 Tr | 1.397,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 T | 22,57% |
Tổng tài sản | 7,01 T | 17,83% |
Tổng nợ | 3,38 T | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,52 Tr | 1.928,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
449