Trang chủ4166 • TYO
add
Cacco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
573,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
572,00 ¥ - 583,00 ¥
Phạm vi một năm
505,00 ¥ - 997,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T JPY
Số lượng trung bình
69,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,51 Tr | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 174,85 Tr | -10,79% |
Thu nhập ròng | -51,66 Tr | 82,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,54 | 83,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,58 Tr | 51,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,00 Tr | -22,00% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -20,30% |
Tổng nợ | 193,00 Tr | -9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,66 Tr | 82,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2011
Trang web
Nhân viên
35