Trang chủ4166 • TYO
add
Cacco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
656,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
640,00 ¥ - 653,00 ¥
Phạm vi một năm
575,00 ¥ - 1.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T JPY
Số lượng trung bình
1,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,00 Tr | -27,60% |
Chi phí hoạt động | 176,00 Tr | 1,73% |
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -688,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,23 | -989,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,00 Tr | -639,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 823,00 Tr | -11,41% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -26,43% |
Tổng nợ | 177,00 Tr | 56,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 939,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -688,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2011
Trang web
Nhân viên
39