Trang chủ4167 • TYO
add
Kokopelli Inc
Giá đóng cửa hôm trước
385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
381,00 ¥ - 392,00 ¥
Phạm vi một năm
301,00 ¥ - 611,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T JPY
Số lượng trung bình
26,55 N
Tỷ số P/E
35,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,00 Tr | 5,92% |
Chi phí hoạt động | 228,00 Tr | -1,30% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 170,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 166,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,50 Tr | 793,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -3,78% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 5,27% |
Tổng nợ | 506,00 Tr | 30,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 170,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
109