Trang chủ4167 • TYO
add
Kokopelli Inc
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
473,00 ¥ - 490,00 ¥
Phạm vi một năm
272,00 ¥ - 631,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T JPY
Số lượng trung bình
150,15 N
Tỷ số P/E
28,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,00 Tr | -5,38% |
Chi phí hoạt động | 226,00 Tr | -1,74% |
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | -33,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | -30,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,00 Tr | 21,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 6,09% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 9,55% |
Tổng nợ | 527,00 Tr | 16,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 Tr | -33,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
109