Trang chủ4168 • TYO
add
Yappli Inc
Giá đóng cửa hôm trước
697,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
705,00 ¥ - 723,00 ¥
Phạm vi một năm
585,00 ¥ - 920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T JPY
Số lượng trung bình
76,67 N
Tỷ số P/E
12,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 12,10% |
Chi phí hoạt động | 837,00 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | -77,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -79,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,00 Tr | -26,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 29,99% |
Tổng tài sản | 4,07 T | 44,53% |
Tổng nợ | 1,88 T | 29,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | -77,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 2, 2013
Nhân viên
268