Trang chủ417010 • KOSDAQ
add
NanoTIM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.380,00 ₩ - 5.520,00 ₩
Phạm vi một năm
5.270,00 ₩ - 15.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,48 T KRW
Số lượng trung bình
30,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,05 T | -11,15% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 11,64% |
Thu nhập ròng | -458,03 Tr | -226,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,06 | -242,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 819,23 Tr | -28,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 T | -26,09% |
Tổng tài sản | 97,12 T | 17,36% |
Tổng nợ | 51,64 T | 55,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -458,03 Tr | -226,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,99 Tr | -207,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 T | -87,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,00 T | 1.162,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 T | 246,75% |
Dòng tiền tự do | -7,26 T | -413,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
97