Trang chủ417010 • KOSDAQ
add
NanoTIM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.260,00 ₩ - 6.440,00 ₩
Phạm vi một năm
5.370,00 ₩ - 16.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,22 T KRW
Số lượng trung bình
78,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,55 T | -40,61% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 75,14% |
Thu nhập ròng | -1,72 T | -240,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,21 | -336,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 T | -188,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | -53,22% |
Tổng tài sản | 88,35 T | 12,16% |
Tổng nợ | 43,66 T | 50,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 T | -240,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 T | -165,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 T | 84,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 T | -68,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | -38,50% |
Dòng tiền tự do | -2,86 T | 83,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
96